Ngữ pháp tiếng Slovak

Bảng chữ cái

Chữ cái in hoa: A, Á, Ä, B, C, Č, D, Ď, DZ, DŽ, E, É, F, G, H, CH, I, Í, J, K, L, Ĺ, Ľ, M, N, Ň, O, Ó, Ô, P, Q, R, Ŕ, S, Š, T, Ť, U, Ú, V, W, X, Y, Ý, Z, Ž.

Chữ cái in thường: a, á, ä, b, c, č, d, ď, Read more ...

Slovakia - Slovenská republika - Slovensko - Slovak republic

Thủ đô và thành phố lớn nhất: Bratislava
Ngôn ngữ chính thức: tiếng Slovak

Chính phủ: Tổng thống(Ivan Gašparovič), Thủ tướng Cộng hòa (Robert Fico)
Độc lập tách ra từ Liên bang Tiệp Khắc ngày 1 thánRead more ...

Tiếng Slovak - Slovenský jazyk - Slovenčina - Slovak language

Tiếng Slovak (Slovenčina, phát âm: x-lô-ven-trin-na hay slovenský jazyk, phát âm: x-lô-ven-xki ia-dik) là ngôn ngữ thuộc hệ Ấn-Âu, trong nhóm ngôn ngữ Tây- Slav (cùng nhóm với tiếng Séc, tiếng Ba Lan và tiếng Serbia LRead more ...